Máy Chủ Dell PowerEdge R6625


Tính năng nổi bật

Máy Chủ Dell PowerEdge R6625
Máy Chủ Dell PowerEdge R6625
Máy Chủ Dell PowerEdge R6625
So sánh

Thông tin sản phẩm

  • Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất

  • Bảo hành 36 tháng

1 cửa hàng có sản phẩm

Chọn màu để xem giá và chi nhánh có hàng

Giá niêm yết:Liên hệ

Liên hệ


Sản phẩm liên quan


Đặc điểm nổi bật của Máy Chủ Dell PowerEdge R6625

Máy Chủ Dell PowerEdge R6625

  • Processor: 2 x AMD EPYC 4th Generation 9004 Series
  • Memory: Hỗ trợ 24 Slot DDR5
  • Hard Drive:
    • Tối đa 10 ổ đĩa SAS/SATA/NVMe 2.5″
    • Tối đa 4 ổ 3.5″
  • Raid Controller: RAID Controller H755 
  • Management: iDRAC9 Enterprise, 16G
  • Network Controller: 2 x 1 GbE LOM card
  • Power Supply: 2 x PSU hot swap
  • Form Factor: 1U rackmount

Bảo hành 36 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Tổng quan về máy chủ Dell PowerEdge R6625 Với thiết kế dạng Rack 1U hỗ trợ 2 socket thì máy chủ Dell PowerEdge R6625 là dòng server lý tưởng cho mọi doanh nghiệp. Hãy cùng đánh giá về dòng máy chủ 16G mạnh mẽ này qua bài phân tích dưới đây!

Phân tích thông số kỹ thuật Server Dell R6625

  • Sử dụng 2 cpu server thế hệ thứ 4 AMD EPYC 9004 Series up to 96 cores. Mang lại số lượng lõi nhiều hơn tới 50% trên mỗi nền tảng socket trong khung máy làm mát bằng không khí hoặc liquid-cooled (chất lỏng mới của DELL).
  • Bắt đầu từ dòng 16G của dell lần này, mọi sản phẩm đều hỗ trợ sử dụng Ram DDR5 và tất nhiên R6625 cũng được trang bị Ram công nghệ mới này.
  • Nâng cấp tới 24 khe DIMM DDR5, hỗ trợ RDIMM tối đa 3 TB, tốc độ lên tới 4800 MT/s
  • Internal Controllers: PERC H965i, PERC H755, PERC H755N, PERC H355, HBA355i
  • Internal Boot: Hệ thống con lưu trữ được tối ưu hóa khởi động (BOSS-N1): HWRAID 2 x M.2 NVMe SSD hoặc USB
  • External HBAs (non-RAID): HBA355e
  • Software RAID: S160

Kết luận

PowerEdge R6625 sẽ thúc đẩy doanh nghiệp của bạn phát triển với sức mạnh tối đa khi được trang bị bộ vi xử lý AMD EPYC thế hệ thứ 4 cạnh tranh với Intel Xeon Scalable 4th “Sapphire Rapids”. Hệ thống dell 16 mới này sẽ dễ dàng xử lý khối lượng công việc bao gồm phân tích dữ liệu, ảo hóa và lưu trữ,…

Thông số kỹ thuật

  • Drive Bays

    Front bays:
    • Up to 4 x 3.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 80 TB
    • Up to 8 x 2.5-inch NVMe (SSD) max 122.88 TB
    • Up to 10 x 2.5-inchSAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 153.6 TB
    Rear bays:
    • Up to 2 x 2.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 30.72 TB

  • Form Factor

    1U rack server

  • I/O Ports

    Front Ports
    • 1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port
    • 1 x USB 2.0
    • 1 x VGARear Ports
    • 1 x Dedcated iDRAC Ethernet port
    • 1 x USB 3.0
    • 1 x USB 2.0
    • 1 x Serial (optional)
    • 1 x VGA (optional for Direct Liquid Cooling configuration*)Internal Ports
    • 1 x USB 3.0 (optional)

  • Memory

    • 24 DDR5 DIMM slots, supports RDIMM 3 TB* max, speeds up to 4800 MT/s
    • Supports registered ECC DDR5 DIMMs only

  • Power Supply

    • 1800 W Titanium 200—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
    • 1400 W Mixed mode 100—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
    • 1100 W Mixed mode 100—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
    • 1100 W LVDC -48 — -60 VDC, hot swap redundant
    • 800 W Platinum 100—240 VAC or 240 HVDC , hot swap redundant