Máy Chủ Dell PowerEdge R760
Thông tin sản phẩm
Mới, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Bảo hành 36 tháng
Có 1 cửa hàng có sản phẩm
Sản phẩm liên quan
Đặc điểm nổi bật của Máy Chủ Dell PowerEdge R760
Máy Chủ Dell PowerEdge R760
- Processor: Intel® Xeon® Silver 4510 2.4G, 12C/24T, 16GT/s, 30M Cache, Turbo, HT (150W) DDR5-4400
- Memory: 16GB RDIMM, 5600MT/s
- Hard Drive: 1.2TB 10K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive
- Raid Controller: RAID Controller H755
- Management: iDRAC9 Enterprise, 16G
- Network Controller: 2 x 1 GbE LOM card
- Power Supply: 2 x PSU hot swap
- Form Factor: 2U rackmount
Bảo hành 36 tháng
Giá chưa bao gồm VAT
Server Dell PowerEdge R760 là một trong những máy chủ cao cấp của Dell được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu quản lý ứng dụng và dữ liệu của các doanh nghiệp và tổ chức. Với bộ vi xử lý mạnh mẽ và khả năng mở rộng linh hoạt, Dell PowerEdge R760 là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất và tính sẵn sàng cao. Viễn Thông A sẽ cùng các bạn tìm hiểu cấu hình chi tiết của PowerEdge R760 này nhé!
Tính năng máy chủ Dell R760 mang lại
Dell PowerEdge R760 là một máy chủ tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất và khả năng mở rộng của doanh nghiệp hiện đại, các tính năng nổi bật của Dell Power Edge này bao gồm:
Hiệu suất xử lý mạnh mẽ
Dell PowerEdge R760 được trang bị bộ vi xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 4 mới nhất, mang lại hiệu suất xử lý vượt trội. Các CPU này cung cấp nhiều lõi hơn và tần số xung nhịp cao hơn, giúp xử lý các tác vụ nặng và phức tạp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ các công nghệ tiên tiến như Intel Turbo Boost và Hyper-Threading, máy chủ có thể tối ưu hóa hiệu suất xử lý, giảm độ trễ và tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
Dung lượng RAM lớn
Khả năng mở rộng linh hoạt
Dell PowerEdge R760 hỗ trợ đến 24 ổ đĩa, cho phép mở rộng dung lượng lưu trữ linh hoạt. Doanh nghiệp có thể dễ dàng mở rộng không gian lưu trữ khi cần thiết, đáp ứng các nhu cầu lưu trữ ngày càng tăng. Với các tùy chọn RAID, máy chủ có thể cấu hình các hệ thống lưu trữ theo nhiều cách khác nhau để bảo vệ dữ liệu và cải thiện hiệu suất. RAID giúp đảm bảo tính sẵn sàng của dữ liệu, giảm thiểu nguy cơ mất dữ liệu do hỏng hóc ổ đĩa.
Hiệu suất suy luận AI cao
Nhờ vào bộ xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 4 với Công nghệ DL Boost tăng cường khả năng xử lý các tác vụ học sâu, cải thiện hiệu suất suy luận AI lên đến 2,9 lần so với các thế hệ trước. Bên cạnh đó, AMX cung cấp các khả năng toán học tiên tiến, giúp tăng tốc độ xử lý các phép toán ma trận phức tạp, quan trọng trong các ứng dụng AI và học máy.
Tăng cường hiệu suất cho VDI và SAP
Dell PowerEdge R760 cho phép tăng thêm tới 20% người dùng VDI cung cấp môi trường làm việc ảo hóa mượt mà và hiệu quả hơn. Điều này rất quan trọng đối với các doanh nghiệp có nhiều người dùng làm việc từ xa hoặc cần truy cập các ứng dụng qua mạng.
Với mức tăng hơn 50% trong hiệu suất bán hàng và phân phối SAP mỗi máy chủ so với phiên bản tiền nhiệm, Dell PowerEdge R760 giúp các doanh nghiệp quản lý và theo dõi các quy trình bán hàng và phân phối hiệu quả hơn. Hệ thống SAP được tối ưu hóa giúp cải thiện quản lý đơn đặt hàng, giao hàng và thanh toán, tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
Thông số kỹ thuật
Drive Bays
Front bays:
• Up to 12 x 3.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 240 TB
• Up to 8 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 122.88 TB
• Up to 16 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 245.76 TB
• Up to 24 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 368.64 TB
Rear bays:
• Up to 2 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 30.72 TB
• Up to 4 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 61.44 TBForm Factor
2U rack server
I/O Ports
Front Ports
• 1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port
• 1 x USB 2.0
• 1 x VGARear Ports
• 1 x Dedicated iDRAC Ethernet port
• 1 x USB 2.0
• 1 x USB 3.0
• 1 x VGA
• 1 x Serial (optional)
• 1 x VGA (optional for Direct Liquid Cooling configuration)Internal Ports
• 1 x USB 3.0 (optional)Memory
• 32 DDR5 DIMM slots, supports RDIMM 8 TB max, speeds up to 4800 MT/s
• Supports registered ECC DDR5 DIMMs onlyPower Supply
• 2800 W Titanium 200—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
• 2400 W Platinum 100—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
• 1800 W Titanium 200—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
• 1400 W Platinum 100—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
• 1100 W Titanium 100—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
• 1100 W LVDC -48 — -60 VDC, hot swap redundant
• 800 W Platinum 100—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant
• 700 W Titanium 200—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant